MÃ SỐ
|
NHÓM, TÊN CHỈ TIÊU
|
PHÂN TỐ CHỦ YẾU
|
NGUỒN SỐ LIỆU
|
KỲ CÔNG BỐ
|
CƠ QUAN CHÍNH CHỊU TRÁCH NHIỆM THU THẬP, TỔNG HỢP
|
1. Lao động - việc làm
|
101
|
Số lao động người nước ngoài được cấp phép trong kỳ
|
quốc tịch, giới tính, trình độ chuyên môn, ngành kinh tế, loại hình kinh tế, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Lao động - Việc làm
|
102
|
Số lao động làm việc có thời hạn ở nước ngoài vi phạm hợp đồng trong năm ở nước ngoài
|
giới tính, lao động phổ thông, lao động có nghề, thị trường
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Quản lý lao động ngoài nước
|
103
|
Số lao động làm việc có thời hạn ở nước ngoài kết thúc hợp đồng về nước
|
giới tính, lao động phổ thông, lao động có nghề, thị trường
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Quản lý lao động ngoài nước
|
104
|
Số đơn vị được cấp phép hoạt động xuất khẩu lao động
|
loại hình kinh tế, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Quản lý lao động ngoài nước
|
105
|
Số người bị tai nạn lao động được trợ cấp, bồi thường
|
giới tính, ngành kinh tế, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục An toàn lao động
|
106
|
Số lao động mắc bệnh nghề nghiệp được bồi thường
|
giới tính, ngành kinh tế, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục An toàn lao động
|
107
|
Số lao động và tỷ lệ lao động phải làm việc trong điều kiện nặng nhọc, độc hại
|
giới tính, loại hình kinh tế, ngành kinh tế, tỉnh/ thành phố
|
Điều tra thống kê
|
5 năm
|
Cục An toàn lao động
|
108
|
Số vụ đình công và số người tham gia đình công
|
Nguyên nhân, loại hình kinh tế, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
6 tháng, năm
|
Vụ Tiền lương - Tiền công
|
109
|
Tiền lương bình quân tháng của lao động
|
loại hình kinh tế, ngành kinh tế, nghề nghiệp trình độ chuyên môn, tỉnh/thành phố
|
Điều tra thống kê
|
Năm
|
Vụ Tiền lương - Tiền công
|
2. Dạy nghề
|
201
|
Số lượng và tỷ lệ học sinh học nghề ra trường có việc làm
|
giới tính, cấp đào tạo, thời gian có việc kể từ khi tốt nghiệp, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Tổng cục Dạy nghề
|
3. Người có công
|
301
|
Số lượt người đang hưởng trợ cấp ưu đãi người có công hàng tháng
|
loại đối tượng, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Thương binh - Liệt sỹ và Người có công
|
302
|
Số hộ người có công được hỗ trợ cải thiện nhà ở
|
Hình thức hỗ trợ, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Thương binh - Liệt sỹ và Người có công
|
303
|
Số công trình tưởng niệm liệt sỹ
|
loại công trình, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Thương binh - Liệt sỹ và Người có công
|
4. Bảo trợ xã hội – xóa đói giảm nghèo
|
- Cứu trợ xã hội đột xuất
|
401
|
Số hộ và số nhân khẩu được cứu trợ do thiên tai
|
tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
6 tháng, năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
402
|
Kinh phí cứu trợ do thiên tai
|
nguồn kinh phí, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
6 tháng, năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
403
|
Kinh phí cứu đói
|
nguồn kinh phí, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
6 tháng, năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
- Cứu trợ xã hội thường xuyên
|
404
|
Số trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt đang hưởng trợ cấp
|
giới tính, nhóm tuổi, loại đối tượng, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
405
|
Số người cao tuổi đang hưởng trợ cấp
|
giới tính, nhóm tuổi, loại đối tượng, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
406
|
Tổng kinh phí cứu trợ thường xuyên
|
nguồn kinh phí, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
407
|
Số cơ sở bảo trợ xã hội
|
loại cơ sở, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
- Xóa đói giảm nghèo
|
408
|
Số hộ nghèo và tỷ lệ hộ nghèo
|
Nhóm dân tộc, hộ người có công, thành thị/nông thôn, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
409
|
Số hộ thoát nghèo
|
Nhóm dân tộc, thành thị/nông thôn, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
410
|
Số hộ nghèo phát sinh
|
Nhóm dân tộc, tái nghèo, thành thị/nông thôn, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Vụ Bảo trợ xã hội
|
5. Phòng chống tệ nạn xã hội
|
501
|
Số người nghiện ma túy được cai nghiện, dạy nghề
|
giới tính, nhóm tuổi, trung tâm/cộng đồng, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
502
|
Số người tái nghiện và tỷ lệ tái nghiện ma túy
|
giới tính, nhóm tuổi, thời gian tái nghiện, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
503
|
Số đối tượng mại dâm có hồ sơ quản lý
|
Nhóm tuổi, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
504
|
Số đối tượng mại dâm được giáo dục, chữa trị, dạy nghề
|
Nhóm tuổi, trung tâm/cộng đồng, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
505
|
Tỷ lệ đối tượng mại dâm tái phạm
|
Nhóm tuổi, tỉnh/thành phố
|
Điều tra thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
506
|
Số xã/phường không có tệ nạn mại dâm
|
tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
507
|
Số cơ sở chữa bệnh, giáo dục lao động – xã hội
|
loại hình cơ sở, quy mô, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
Năm
|
Cục Phòng chống tệ nạn xã hội
|
6. Thanh tra lao động – thương binh và xã hội
|
601
|
Số cuộc thanh tra
|
Lĩnh vực, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
6 tháng, năm
|
Thanh tra Bộ
|
602
|
Số kiến nghị xử lý sai phạm
|
Lĩnh vực, tỉnh/thành phố
|
Báo cáo thống kê
|
6 tháng, năm
|
Thanh tra Bộ
|