Tra cứu thông tin mã ngành nghề kinh doanh Việt Nam


Thật tuyệt, chỉ cần nhập tên ngành nghề bạn cần kinh doanh, hệ thống sẽ cung cấp đầy đủ, chính xác các mã ngành nghề theo đúng quy định của nhà nước. Việc của bạn lúc này là copy ngành nghề bạn muốn và bỏ vào hồ sơ đăng ký kinh doanh mà KHÔNG sợ bị sở từ chối hồ sơ nữa. Tra cứu Ngay.

* Nhập tên ngành nghề có dấu gần đúng.(ví dụ: Xây dựng, nội thất...)

Nếu không tìm được mã ngành bạn cần, hãy tìm thủ công theo danh sách 935 mã ngành nghề kinh doanh bên dưới

Bảng hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam

STT Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành nghề
1 A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
2 1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
3 11 Trồng cây hàng năm
4 111 1110 Trồng lúa
5 112 1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
6 113 1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
7 114 1140 Trồng cây mía
8 115 1150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
9 116 1160 Trồng cây lấy sợi
10 117 1170 Trồng cây có hạt chứa dầu
11 118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
12 1181 Trồng rau các loại
13 1182 Trồng đậu các loại
14 1183 Trồng hoa, cây cảnh
15 119 1190 Trồng cây hàng năm khác
16 12 Trồng cây lâu năm
17 121 Trồng cây ăn quả
18 1211 Trồng nho
19 1212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
20 1213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
21 1214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
22 1215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
23 1219 Trồng cây ăn quả khác
24 122 1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
25 123 1230 Trồng cây điều
26 124 1240 Trồng cây hồ tiêu
27 125 1250 Trồng cây cao su
28 126 1260 Trồng cây cà phê
29 127 1270 Trồng cây chè
30 128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
31 1281 Trồng cây gia vị
32 1282 Trồng cây dược liệu
33 129 1290 Trồng cây lâu năm khác
34 13 130 1300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
35 14 Chăn nuôi
36 141 1410 Chăn nuôi trâu, bò
37 142 1420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
38 144 1440 Chăn nuôi dê, cừu
39 145 1450 Chăn nuôi lợn
40 146 Chăn nuôi gia cầm
41 1461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
42 1462 Chăn nuôi gà
43 1463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
44 1469 Chăn nuôi gia cầm khác
45 149 1490 Chăn nuôi khác
46 15 150 1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
47 16 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
48 161 1610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
49 162 1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
50 163 1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
51 164 1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
52 17 170 1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
53 2 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
54 21 210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
55 2101 Ươm giống cây lâm nghiệp
56 2102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
57 2103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
58 2109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
59 22 Khai thác gỗ và lâm sản khác
60 221 2210 Khai thác gỗ
61 222 2220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
62 23 230 2300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
63 24 240 2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
64 3 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
65 31 Khai thác thuỷ sản
66 311 3110 Khai thác thuỷ sản biển
67 312 Khai thác thuỷ sản nội địa
68 3121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
69 3122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
70 32 Nuôi trồng thuỷ sản
71 321 3210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
72 322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
73 3221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
74 3222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
75 323 3230 Sản xuất giống thuỷ sản
76 B KHAI KHOÁNG
77 5 Khai thác than cứng và than non
78 51 510 5100 Khai thác và thu gom than cứng
79 52 520 5200 Khai thác và thu gom than non
80 6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
81 61 610 6100 Khai thác dầu thô
82 62 620 6200 Khai thác khí đốt tự nhiên
83 7 Khai thác quặng kim loại
84 71 710 7100 Khai thác quặng sắt
85 72 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
86 721 7210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
87 722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
88 7221 Khai thác quặng bôxít
89 7229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
90 73 730 7300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
91 8 Khai khoáng khác
92 81 810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
93 8101 Khai thác đá
94 8102 Khai thác cát, sỏi
95 8103 Khai thác đất sét
96 89 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
97 891 8910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
98 892 8920 Khai thác và thu gom than bùn
99 893 8930 Khai thác muối
100 899 8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
101 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
102 91 910 9100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
103 99 990 9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
104 C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
105 10 Sản xuất chế biến thực phẩm
106 101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
107 10101 Chế biến và đóng hộp thịt
108 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
109 102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
110 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
111 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
112 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
113 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
114 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
115 103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
116 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
117 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
118 104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
119 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
120 10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
121 105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
122 106 Xay xát và sản xuất bột
123 1061 Xay xát và sản xuất bột thô
124 10611 Xay xát
125 10612 Sản xuất bột thô
126 1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
127 107 Sản xuất thực phẩm khác
128 1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
129 1072 10720 Sản xuất đường
130 1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
131 1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
132 1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
133 1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
134 108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
135 11 Sản xuất đồ uống
136 110 Sản xuất đồ uống
137 1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
138 1102 11020 Sản xuất rượu vang
139 1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
140 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
141 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
142 11042 Sản xuất đồ uống không cồn
143 12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
144 12001 Sản xuất thuốc lá
145 12009 Sản xuất thuốc hút khác
146 13 Dệt
147 131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
148 1311 13110 Sản xuất sợi
149 1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
150 1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
151 132 Sản xuất hàng dệt khác
152 1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
153 1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
154 1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
155 1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
156 1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
157 14 Sản xuất trang phục
158 141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
159 142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
160 143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
161 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
162 151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
163 1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
164 1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
165 152 1520 15200 Sản xuất giày dép
166 16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
167 161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
168 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
169 16102 Bảo quản gỗ
170 162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
171 1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
172 1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
173 1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
174 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
175 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
176 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
177 17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
178 170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
179 1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
180 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
181 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
182 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
183 1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
184 18 In, sao chép bản ghi các loại
185 181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
186 1811 18110 In ấn
187 1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
188 182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
189 19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
190 191 1910 19100 Sản xuất than cốc
191 192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
192 20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
193 201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
194 2011 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
195 2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
196 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
197 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
198 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
199 202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
200 2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
201 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
202 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
203 20222 Sản xuất mực in
204 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
205 20231 Sản xuất mỹ phẩm
206 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
207 2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
208 203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
209 21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210 210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
211 21001 Sản xuất thuốc các loại
212 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
213 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
214 221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
215 2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
216 2212 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
217 222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
218 22201 Sản xuất bao bì từ plastic
219 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
220 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
221 231 2310 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
222 239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
223 2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
224 2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
225 2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
226 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
227 23941 Sản xuất xi măng
228 23942 Sản xuất vôi
229 23943 Sản xuất thạch cao
230 2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
231 2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
232 2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
233 24 Sản xuất kim loại
234 241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
235 242 2420 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
236 243 Đúc kim loại
237 2431 24310 Đúc sắt thép
238 2432 24320 Đúc kim loại màu
239 25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
240 251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
241 2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
242 2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
243 2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
244 252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
245 259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
246 2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
247 2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
248 2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
249 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
250 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
251 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
252 26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
253 261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
254 262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
255 263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
256 264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
257 265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
258 2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
259 2652 26520 Sản xuất đồng hồ
260 266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
261 267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
262 268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
263 27 Sản xuất thiết bị điện
264 271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
265 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
266 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
267 272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
268 273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
269 2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
270 2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
271 2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
272 274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
273 275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
274 279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
275 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
276 281 Sản xuất máy thông dụng
277 2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
278 2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
279 2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
280 2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
281 2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
282 2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
283 2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
284 2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
285 2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
286 282 Sản xuất máy chuyên dụng
287 2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
288 2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
289 2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
290 2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
291 2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
292 2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
293 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
294 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
295 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
296 29 Sản xuất xe có động cơ
297 291 2910 29100 Sản xuất xe có động cơ
298 292 2920 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
299 293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
300 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
301 301 Đóng tàu và thuyền
302 3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
303 3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
304 302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
305 303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
306 304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
307 309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
308 3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
309 3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
310 3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
311 31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
312 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
313 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
314 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
315 321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
316 3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
317 3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
318 322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
319 323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
320 324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
321 325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
322 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
323 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
324 329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
325 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
326 331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
327 3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
328 3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
329 3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
330 3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
331 3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
332 3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
333 332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
334 D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
335 35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
336 351 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
337 35101 Sản xuất điện
338 35102 Truyền tải và phân phối điện
339 352 3520 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
340 353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
341 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
342 35302 Sản xuất nước đá
343 E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
344 36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
345 37 Thoát nước và xử lý nước thải
346 370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
347 37001 Thoát nước
348 37002 Xử lý nước thải
349 38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
350 381 Thu gom rác thải
351 3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
352 3812 Thu gom rác thải độc hại
353 38121 Thu gom rác thải y tế
354 38129 Thu gom rác thải độc hại khác
355 382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải
356 3821 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
357 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
358 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
359 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
360 383 3830 Tái chế phế liệu
361 38301 Tái chế phế liệu kim loại
362 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
363 39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
364 F XÂY DỰNG
365 41 410 4100 41000 Xây dựng nhà các loại
366 42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
367 421 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
368 42101 Xây dựng công trình đường sắt
369 42102 Xây dựng công trình đường bộ
370 422 4220 42200 Xây dựng công trình công ích
371 429 4290 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
372 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
373 431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
374 4311 43110 Phá dỡ
375 4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
376 432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
377 4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
378 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
379 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
380 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
381 4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
382 433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
383 439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
384 G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
385 45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
386 451 Bán ô tô và xe có động cơ khác
387 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
388 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
389 45119 Bán buôn xe có động cơ khác
390 4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
391 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
392 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
393 45139 Đại lý xe có động cơ khác
394 452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
395 453 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
396 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
397 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
398 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
399 454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
400 4541 Bán mô tô, xe máy
401 45411 Bán buôn mô tô, xe máy
402 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
403 45413 Đại lý mô tô, xe máy
404 4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
405 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
406 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
407 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
408 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
409 46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
410 461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
411 46101 Đại lý
412 46102 Môi giới
413 46103 Đấu giá
414 462 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
415 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
416 46202 Bán buôn hoa và cây
417 46203 Bán buôn động vật sống
418 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
419 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
420 463 Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
421 4631 46310 Bán buôn gạo
422 4632 Bán buôn thực phẩm
423 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
424 46322 Bán buôn thủy sản
425 46323 Bán buôn rau, quả
426 46324 Bán buôn cà phê
427 46325 Bán buôn chè
428 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
429 46329 Bán buôn thực phẩm khác
430 4633 Bán buôn đồ uống
431 46331 Bán buôn đồ uống có cồn
432 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
433 4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
434 464 Bán buôn đồ dùng gia đình
435 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
436 46411 Bán buôn vải
437 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
438 46413 Bán buôn hàng may mặc
439 46414 Bán buôn giày dép
440 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
441 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
442 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
443 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
444 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
445 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
446 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
447 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
448 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
449 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
450 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
451 4651 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
452 4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
453 4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
454 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
455 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
456 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
457 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
458 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
459 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
460 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
461 466 Bán buôn chuyên doanh khác
462 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
463 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
464 46612 Bán buôn dầu thô
465 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
466 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
467 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
468 46621 Bán buôn quặng kim loại
469 46622 Bán buôn sắt, thép
470 46623 Bán buôn kim loại khác
471 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
472 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
473 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
474 46632 Bán buôn xi măng
475 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
476 46634 Bán buôn kính xây dựng
477 46635 Bán buôn sơn, vécni
478 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
479 46637 Bán buôn đồ ngũ kim
480 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
481 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
482 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
483 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
484 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
485 46694 Bán buôn cao su
486 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
487 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
488 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
489 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
490 469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp
491 47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
492 471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
493 4711 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
494 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
495 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
496 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
497 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
498 4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
499 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
500
501
502
503
504 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
505 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
506 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
507 4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
508 4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
509 473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
510 474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
511 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
512 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
513 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
514 4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
515 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
516 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
517 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
518 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
519 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
520 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
521 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
522 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
523 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
524 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
525 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
526 4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
527 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
528 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
529 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
530 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
531 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
532 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
533 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
534 4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
535 4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
536 4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
537 4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
538 477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
539 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
540 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
541 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
542 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
543 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
544 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
545 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
546 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
547 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
548 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
549 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
550 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
551 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
552 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
553 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
554 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
555 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
556 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
557 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
558 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
559 478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
560 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
561 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
562 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
563 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
564 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
565 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
566 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
567 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
568 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
569 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
570 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
571 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
572 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
573 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
574 479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
575 4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
576 4799 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
577 H VẬN TẢI KHO BÃI
578 49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
579 491 Vận tải đường sắt
580 4911 49110 Vận tải hành khách đường sắt
581 4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
582 492 4920 49200 Vận tải bằng xe buýt
583 493 Vận tải đường bộ khác
584 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
585 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
586 49312 Vận tải hành khách bằng taxi
587 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
588 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
589 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
590 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
591 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
592 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
593 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
594 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
595 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
596 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
597 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
598 494 4940 49400 Vận tải đường ống
599 50 Vận tải đường thủy
600 501 Vận tải ven biển và viễn dương
601 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
602 50111 Vận tải hành khách ven biển
603 50112 Vận tải hành khách viễn dương
604 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
605 50121 Vận tải hàng hóa ven biển
606 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
607 502 Vận tải đường thuỷ nội địa
608 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
609 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
610 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
611 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
612 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
613 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
614 51 Vận tải hàng không
615 511 5110 51100 Vận tải hành khách hàng không
616 512 5120 51200 Vận tải hàng hóa hàng không
617 52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
618 521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
619 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
620 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
621 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
622 522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
623 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
624 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
625 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
626 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
627 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
628 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
629 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
630 52231 Dịch vụ điều hành bay
631 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
632 5224 Bốc xếp hàng hóa
633 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
634 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
635 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
636 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
637 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
638 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
639 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
640 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
641 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
642 53 Bưu chính và chuyển phát
643 531 5310 53100 Bưu chính
644 532 5320 53200 Chuyển phát
645 I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
646 55 Dịch vụ lưu trú
647 551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
648 55101 Khách sạn
649 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
650 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
651 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
652 559 5590 Cơ sở lưu trú khác
653 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
654 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
655 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
656 56 Dịch vụ ăn uống
657 561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
658 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
659 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
660 562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
661 5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
662 5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
663 563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
664 56301 Quán rượu, bia, quầy bar
665 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
666 J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
667 58 Hoạt động xuất bản
668 581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
669 5811 58110 Xuất bản sách
670 5812 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
671 5813 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
672 5819 58190 Hoạt động xuất bản khác
673 582 5820 58200 Xuất bản phần mềm
674 59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
675 591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
676 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
677 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
678 59112 Hoạt động sản xuất phim video
679 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
680 5912 59120 Hoạt động hậu kỳ
681 5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
682 5914 Hoạt động chiếu phim
683 59141 Hoạt động chiếu phim cố định
684 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
685 592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
686 60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
687 601 6010 60100 Hoạt động phát thanh
688 602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
689 6021 60210 Hoạt động truyền hình
690 6022 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
691 61 Viễn thông
692 611 6110 61100 Hoạt động viễn thông có dây
693 612 6120 61200 Hoạt động viễn thông không dây
694 613 6130 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
695 619 6190 Hoạt động viễn thông khác
696 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
697 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
698 62 620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
699 6201 62010 Lập trình máy vi tính
700 6202 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
701 6209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
702 63 Hoạt động dịch vụ thông tin
703 631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
704 6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
705 6312 63120 Cổng thông tin
706 632 Dịch vụ thông tin khác
707 6321 63210 Hoạt động thông tấn
708 6329 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
709 K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
710 64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
711 641 Hoạt động trung gian tiền tệ
712 6411 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
713 6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
714 642 6420 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
715 643 6430 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
716 649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
717 6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
718 6492 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
719 6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
720 65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
721 651 Bảo hiểm
722 6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
723 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
724 65121 Bảo hiểm y tế
725 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
726 652 6520 65200 Tái bảo hiểm
727 653 6530 65300 Bảo hiểm xã hội
728 66 Hoạt động tài chính khác
729 661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
730 6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
731 6612 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
732 6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
733 662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
734 6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
735 6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
736 6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
737 663 6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ
738 L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
739 68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
740 681 6810 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
741 682 6820 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
742 M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
743 69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
744 691 6910 Hoạt động pháp luật
745 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
746 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
747 69109 Hoạt động pháp luật khác
748 692 6920 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
749 70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
750 701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
751 702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
752 71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
753 711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
754 71101 Hoạt động kiến trúc
755 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
756 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
757 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
758 712 7120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
759 72 Nghiên cứu khoa học và phát triển
760 721 7210 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
761 722 7220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
762 73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
763 731 7310 73100 Quảng cáo
764 732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
765 74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
766 741 7410 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
767 742 7420 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
768 749 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
769 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
770 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
771 75 750 7500 75000 Hoạt động thú y
772 N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
773 77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
774 771 7710 Cho thuê xe có động cơ
775 77101 Cho thuê ôtô
776 77109 Cho thuê xe có động cơ khác
777 772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
778 7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
779 7722 77220 Cho thuê băng, đĩa video
780 7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
781 773 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
782 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
783 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
784 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
785 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
786 774 7740 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
787 78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
788 781 7810 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
789 782 7820 78200 Cung ứng lao động tạm thời
790 783 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
791 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
792 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
793 79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
794 791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
795 7911 79110 Đại lý du lịch
796 7912 79120 Điều hành tua du lịch
797 792 7920 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
798 80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
799 801 8010 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
800 802 8020 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
801 803 8030 80300 Dịch vụ điều tra
802 81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
803 811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
804 812 Dịch vụ vệ sinh
805 8121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
806 8129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
807 813 8130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
808 82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
809 821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
810 8211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
811 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
812 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
813 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
814 822 8220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
815 823 8230 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
816 829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
817 8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
818 8292 82920 Dịch vụ đóng gói
819 8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
820 O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
821 84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
822 841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
823 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
824 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
825 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
826 8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
827 8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
828 842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
829 8421 84210 Hoạt động ngoại giao
830 8422 84220 Hoạt động quốc phòng
831 8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
832 843 8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
833 P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
834 85 Giáo dục và đào tạo
835 851 8510 85100 Giáo dục mầm non
836 852 8520 85200 Giáo dục tiểu học
837 853 Giáo dục trung học
838 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
839 85311 Giáo dục trung học cơ sở
840 85312 Giáo dục trung học phổ thông
841 8532 Giáo dục nghề nghiệp
842 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
843 85322 Dạy nghề
844 854 Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
845 8541 85410 Đào tạo cao đẳng
846 8542 85420 Đào tạo đại học và sau đại học
847 855 Giáo dục khác
848 8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
849 8552 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
850 8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
851 856 8560 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
852 Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
853 86 Hoạt động y tế
854 861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
855 86101 Hoạt động của các bệnh viện
856 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
857 862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
858 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
859 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
860 869 Hoạt động y tế khác
861 8691 86910 Hoạt động y tế dự phòng
862 8692 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
863 8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
864 87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
865 871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
866 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
867 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
868 872 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
869 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
870 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
871 873 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
872 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
873 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
874 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
875 879 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
876 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
877 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
878 88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
879 881 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
880 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
881 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
882 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
883 889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
884 R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
885 90 900 9000 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
886 91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
887 910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
888 9101 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
889 9102 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
890 9103 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
891 92 920 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
892 92001 Hoạt động xổ số
893 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
894 93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
895 931 Hoạt động thể thao
896 9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
897 9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
898 9319 93190 Hoạt động thể thao khác
899 932 Hoạt động vui chơi giải trí khác
900 9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
901 9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
902 S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
903 94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
904 941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
905 9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
906 9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
907 942 9420 94200 Hoạt động của công đoàn
908 949 Hoạt động của các tổ chức khác
909 9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
910 9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
911 95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
912 951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
913 9511 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
914 9512 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
915 952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
916 9521 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
917 9522 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
918 9523 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
919 9524 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
920 9529 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
921 96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
922 961 9610 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
923 962 9620 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
924 963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
925 9631 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
926 9632 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
927 9633 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
928 9639 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
929 T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
930 97 970 9700 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
931 98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
932 981 9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
933 982 9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
934 U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
935 99 990 9900 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế