Tra cứu thông tin mã ngành nghề kinh doanh Việt Nam


Thật tuyệt, chỉ cần nhập tên ngành nghề bạn cần kinh doanh, hệ thống sẽ cung cấp đầy đủ, chính xác các mã ngành nghề theo đúng quy định của nhà nước. Việc của bạn lúc này là copy ngành nghề bạn muốn và bỏ vào hồ sơ đăng ký kinh doanh mà KHÔNG sợ bị sở từ chối hồ sơ nữa. Tra cứu Ngay.

* Nhập tên ngành nghề có dấu gần đúng (Ví dụ: Xây dựng, nội thất...)

Dưới đây là danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam mới nhất áp dụng từ ngày 15/11/2025 theo Quyết định 36/2025/QĐ-TTg ban hành ngày 29/09/2025. Nếu không tìm được mã ngành bạn cần, bạn có thể tìm thủ công theo danh sách này.

Bảng hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam

STT Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành nghề
1 A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
2 1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
3 11 Trồng cây hàng năm
4 111 1110 Trồng lúa
5 112 1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
6 113 1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
7 114 1140 Trồng cây mía
8 115 1150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
9 116 1160 Trồng cây lấy sợi
10 117 1170 Trồng cây có hạt chứa dầu
11 118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
12 1181 Trồng rau các loại
13 1182 Trồng đậu các loại
14 1183 Trồng hoa hàng năm
15 119 Trồng cây hàng năm khác
16 1191 Trồng cây gia vị hàng năm
17 1192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
18 1199 Trồng cây hàng năm khác còn lại
19 12 Trồng cây lâu năm
20 121 Trồng cây ăn quả
21 1211 Trồng nho
22 1212 Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
23 1213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
24 1214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
25 1215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
26 1219 Trồng cây ăn quả khác
27 122 1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
28 123 1230 Trồng cây điều
29 124 1240 Trồng cây hồ tiêu
30 125 1250 Trồng cây cao su
31 126 1260 Trồng cây cà phê
32 127 1270 Trồng cây chè
33 128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
34 1281 Trồng cây gia vị lâu năm
35 1282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
36 129 Trồng cây lâu năm khác
37 1291 Trồng cây cảnh lâu năm
38 1299 Trồng cây lâu năm khác còn lại
39 13 130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
40 1301 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
41 1302 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
42 14 Chăn nuôi
43 141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
44 1411 Sản xuất giống trâu, bò
45 1412 Chăn nuôi trâu, bò
46 142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
47 1421 Sản xuất giống ngựa, lừa
48 1422 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
49 144 Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
50 1441 Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
51 1442 Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
52 145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
53 1451 Sản xuất giống lợn
54 1452 Chăn nuôi lợn
55 146 Chăn nuôi gia cầm
56 1461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
57 1462 Chăn nuôi gà
58 1463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
59 1469 Chăn nuôi gia cầm khác
60 149 1490 Chăn nuôi khác
61 15 150 1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
62 16 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
63 161 1610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
64 162 1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
65 163 1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
66 164 1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
67 17 170 1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
68 2 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
69 21 210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
70 2101 Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
71 2102 Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
72 2103 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
73 2104 Ươm giống cây lâm nghiệp
74 22 220 2200 Khai thác gỗ
75 23 230 Khai thác, thu nhặt lâm sản trừ gỗ
76 2301 Khai thác lâm sản trừ gỗ
77 2302 Thu nhặt lâm sản trừ gỗ
78 24 240 2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
79 3 Khai thác, nuôi trồng thủy sản và hoạt động dịch vụ có liên quan
80 31 Khai thác thủy sản
81 311 3110 Khai thác thủy sản biển
82 312 3120 Khai thác thủy sản nội địa
83 32 Nuôi trồng thủy sản
84 321 Nuôi trồng thủy sản biển
85 3211 Nuôi cá
86 3212 Nuôi tôm
87 3213 Nuôi thủy sản khác
88 3214 Sản xuất giống thủy sản biển
89 322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
90 3221 Nuôi cá
91 3222 Nuôi tôm
92 3223 Nuôi thủy sản khác
93 3224 Sản xuất giống thủy sản nội địa
94 33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác, nuôi trồng thủy sản
95 331 3310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác thủy sản
96 332 3320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ nuôi trồng thủy sản
97 B KHAI KHOÁNG
98 5 Khai thác than cứng và than non
99 51 510 5100 Khai thác và thu gom than cứng
100 52 520 5200 Khai thác và thu gom than non
101 6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
102 61 610 6100 Khai thác dầu thô
103 62 620 6200 Khai thác khí đốt tự nhiên
104 7 Khai thác quặng kim loại
105 71 710 7100 Khai thác quặng sắt
106 72 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
107 721 7210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
108 729 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
109 7291 Khai thác quặng bôxít
110 7299 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
111 73 730 7300 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
112 8 Khai khoáng khác
113 81 810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
114 8101 Khai thác đá
115 8102 Khai thác cát
116 8103 Khai thác sỏi
117 8104 Khai thác đất sét
118 89 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
119 891 8910 Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón
120 892 8920 Khai thác và thu gom than bùn
121 893 8930 Khai thác muối
122 899 8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
123 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
124 91 910 9100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
125 99 990 9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
126 C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
127 10 Sản xuất, chế biến thực phẩm
128 101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
129 10101 Giết mổ gia súc, gia cầm
130 10102 Chế biến và bảo quản thịt
131 10109 Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
132 102 1020 Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
133 10201 Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
134 10202 Chế biến và bảo quản thủy sản khô
135 10203 Chế biến và bảo quản nước mắm
136 10209 Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
137 103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
138 10301 Sản xuất nước ép từ rau quả
139 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
140 104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
141 10401 Sản xuất dầu, mỡ động vật
142 10402 Sản xuất dầu, bơ thực vật
143 105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
144 106 Xay xát và sản xuất bột
145 1061 Xay xát và sản xuất bột thô
146 10611 Xay xát
147 10612 Sản xuất bột thô
148 1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
149 107 Sản xuất thực phẩm khác
150 1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
151 1072 10720 Sản xuất đường
152 1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
153 1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
154 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
155 10751 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
156 10752 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
157 10759 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
158 1076 10760 Sản xuất chè
159 1077 10770 Sản xuất cà phê
160 1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
161 108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
162 11 110 Sản xuất đồ uống
163 1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
164 1102 11020 Sản xuất rượu vang
165 1103 11030 Sản xuất bia
166 1104 11040 Sản xuất mạch nha ủ men bia
167 1105 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
168 11051 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
169 11052 Sản xuất đồ uống không cồn
170 12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
171 12001 Sản xuất thuốc lá
172 12009 Sản xuất thuốc hút khác
173 13 Dệt
174 131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
175 1311 13110 Sản xuất sợi
176 1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
177 1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
178 139 Sản xuất hàng dệt khác
179 1391 13910 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
180 1392 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
181 1393 13930 Sản xuất thảm, chăn, đệm
182 1394 13940 Sản xuất các loại dây bện và lưới
183 1399 13990 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
184 14 Sản xuất trang phục
185 141 1410 14100 Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
186 142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
187 143 1430 14300 Sản xuất trang phục đan móc
188 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
189 151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
190 1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
191 1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
192 152 1520 15200 Sản xuất giày, dép
193 16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
194 161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
195 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
196 16102 Bảo quản gỗ
197 162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
198 1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
199 1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
200 1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
201 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
202 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
203 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
204 17 170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
205 1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
206 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
207 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
208 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
209 1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
210 18 In, sao chép bản ghi các loại
211 181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
212 1811 18110 In ấn
213 1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
214 182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
215 19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
216 191 1910 19100 Sản xuất than cốc
217 192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế; sản xuất sản phẩm nhiên liệu hóa thạch
218 20 Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
219 201 Sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
220 2011 Sản xuất hóa chất cơ bản
221 20111 Sản xuất khí công nghiệp
222 20112 Sản xuất chất nhuộm và chất màu
223 20113 Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
224 20114 Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác
225 20119 Sản xuất hóa chất cơ bản khác
226 2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
227 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
228 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
229 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
230 202 Sản xuất sản phẩm hóa chất khác
231 2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
232 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
233 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
234 20222 Sản xuất mực in
235 2023 Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
236 20231 Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa
237 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
238 2029 20290 Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
239 203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
240 21 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
241 210 2100 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
242 21001 Sản xuất thuốc các loại
243 21002 Sản xuất hóa dược, dược liệu
244 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
245 221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
246 2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
247 2219 22190 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
248 222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
249 22201 Sản xuất bao bì từ plastic
250 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
251 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
252 231 2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
253 23101 Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
254 23102 Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
255 23103 Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
256 23109 Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
257 239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
258 2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
259 2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
260 2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
261 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
262 23941 Sản xuất xi măng
263 23942 Sản xuất vôi
264 23943 Sản xuất thạch cao
265 2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
266 2396 23960 Cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá
267 2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
268 24 Sản xuất kim loại
269 241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
270 242 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
271 24201 Sản xuất kim loại quý
272 24202 Sản xuất kim loại màu
273 243 Đúc kim loại
274 2431 24310 Đúc sắt, thép
275 2432 24320 Đúc kim loại màu
276 25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
277 251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
278 2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
279 2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
280 2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
281 252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
282 259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
283 2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
284 2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
285 2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
286 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
287 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
288 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
289 26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy tính và sản phẩm quang học
290 261 Sản xuất linh kiện điện tử
291 2611 26110 Sản xuất pin mặt trời, tấm pin mặt trời và bộ biến tần quang điện
292 2619 26190 Sản xuất linh kiện điện tử khác
293 262 2620 26200 Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính
294 263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
295 264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
296 265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
297 2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
298 2652 26520 Sản xuất đồng hồ
299 266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
300 267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
301 268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
302 27 Sản xuất thiết bị điện
303 271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
304 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
305 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
306 272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
307 273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
308 2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
309 2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
310 2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
311 274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
312 275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
313 279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
314 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
315 281 Sản xuất máy thông dụng
316 2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
317 2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
318 2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
319 2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
320 2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
321 2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
322 2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính)
323 2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
324 2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
325 282 Sản xuất máy chuyên dụng
326 2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
327 2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
328 2823 28230 Sản xuất máy móc, thiết bị cho ngành luyện kim
329 2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
330 2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
331 2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
332 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
333 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
334 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
335 29 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
336 291 2910 29100 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
337 292 2920 29200 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
338 293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
339 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
340 301 Đóng tàu và thuyền
341 3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
342 3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
343 302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện, toa xe và phương tiện, thiết bị chuyên dùng trên đường ray
344 303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
345 304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
346 309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
347 3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
348 3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
349 3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
350 31 310 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
351 3101 31010 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
352 3102 31020 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
353 3109 31090 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
354 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
355 321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
356 3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
357 3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
358 322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
359 323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
360 324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
361 325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
362 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
363 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
364 329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
365 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
366 331 Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
367 3311 33110 Sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn
368 3312 33120 Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị
369 3313 33130 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử và quang học
370 3314 33140 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện
371 3315 33150 Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
372 3319 33190 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị khác
373 332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
374 D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
375 35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
376 351 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
377 3511 Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo
378 35111 Nhiệt điện than
379 35112 Nhiệt điện khí
380 35113 Điện hạt nhân
381 35119 Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo khác
382 3512 Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo
383 35121 Thủy điện
384 35122 Điện gió
385 35123 Điện mặt trời
386 35124 Điện sinh khối
387 35125 Sản xuất điện hydro từ nguồn năng lượng tái tạo
388 35129 Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo khác
389 3513 Truyền tải và phân phối điện
390 35131 Truyền tải điện
391 35132 Phân phối điện
392 352 3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
393 35201 Sản xuất khí đốt
394 35202 Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
395 353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
396 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
397 35302 Sản xuất nước đá
398 354 3540 35400 Hoạt động trung gian hoặc đại lý điện, khí đốt
399 E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
400 36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
401 37 370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
402 37001 Thoát nước
403 37002 Xử lý nước thải
404 38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
405 381 Thu gom rác thải
406 3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
407 3812 Thu gom rác thải độc hại
408 38121 Thu gom rác thải y tế
409 38129 Thu gom rác thải độc hại khác
410 382 Xử lý và tiêu hủy rác thải
411 3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
412 38211 Sản xuất điện từ rác thải
413 38212 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại khác (trừ sản xuất điện từ rác thải)
414 3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
415 38221 Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế
416 38229 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác
417 383 3830 Tái chế phế liệu
418 38301 Tái chế phế liệu kim loại
419 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
420 39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
421 F XÂY DỰNG
422 41 410 Xây dựng nhà các loại
423 4101 41010 Xây dựng nhà để ở
424 4102 41020 Xây dựng nhà không để ở
425 42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
426 421 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
427 4211 42110 Xây dựng công trình đường sắt
428 4212 42120 Xây dựng công trình đường bộ
429 422 Xây dựng công trình công ích
430 4221 42210 Xây dựng công trình điện
431 4222 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
432 4223 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
433 4229 42290 Xây dựng công trình công ích khác
434 429 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
435 4291 42910 Xây dựng công trình thủy
436 4292 42920 Xây dựng công trình khai khoáng
437 4293 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
438 4299 42990 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
439 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
440 431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
441 4311 43110 Phá dỡ
442 4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
443 432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
444 4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
445 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
446 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
447 43222 Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
448 4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
449 433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
450 434 4340 43400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho xây dựng chuyên dụng
451 439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
452 G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ
453 46 Bán buôn
454 461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
455 46101 Đại lý bán hàng hóa
456 46102 Môi giới mua bán hàng hóa
457 46103 Đấu giá hàng hóa
458 462 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
459 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
460 46202 Bán buôn hoa và cây
461 46203 Bán buôn động vật sống
462 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
463 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
464 463 Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
465 4631 46310 Bán buôn gạo, lúa mỳ, sản phẩm từ ngũ cốc khác, bột mỳ
466 4632 Bán buôn thực phẩm
467 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
468 46322 Bán buôn thủy sản
469 46323 Bán buôn rau, quả
470 46324 Bán buôn cà phê
471 46325 Bán buôn chè
472 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
473 46329 Bán buôn thực phẩm khác
474 4633 Bán buôn đồ uống
475 46331 Bán buôn đồ uống có cồn
476 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
477 4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
478 464 Bán buôn đồ dùng gia đình
479 4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
480 46411 Bán buôn vải
481 46412 Bán buôn chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
482 46413 Bán buôn hàng may mặc
483 46414 Bán buôn giày, dép
484 4642 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng
485 46421 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng
486 46422 Bán buôn thảm, đệm
487 46423 Bán buôn thiết bị chiếu sáng
488 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
489 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
490 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
491 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
492 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
493 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng
494 46496 Bán buôn giá sách, kệ và đồ nội thất tương tự
495 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
496 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
497 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
498 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
499 4651 46510 Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
500 4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
501 4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
502 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
503 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
504 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
505 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
506 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi)
507 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
508 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
509 466 Bán buôn ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác và các bộ phận phụ trợ
510 4661 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
511 46611 Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
512 46619 Bán buôn ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác
513 4662 46620 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
514 4663 Bán buôn mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
515 46631 Bán buôn mô tô, xe máy
516 46632 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
517 467 Bán buôn chuyên doanh khác
518 4671 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
519 46711 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
520 46712 Bán buôn dầu thô
521 46713 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
522 46714 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
523 4672 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
524 46721 Bán buôn quặng kim loại
525 46722 Bán buôn sắt, thép
526 46723 Bán buôn kim loại khác
527 46724 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
528 4673 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
529 46731 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
530 46732 Bán buôn xi măng
531 46733 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
532 46734 Bán buôn kính xây dựng
533 46735 Bán buôn sơn, véc ni
534 46736 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
535 46737 Bán buôn đồ ngũ kim
536 46739 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
537 4679 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
538 46791 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
539 46792 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
540 46793 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
541 46794 Bán buôn cao su
542 46795 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
543 46796 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
544 46797 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
545 46799 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
546 469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp
547 47 Bán lẻ
548 471 Bán lẻ tổng hợp
549 4711 47110 Bán lẻ tổng hợp với lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn
550 4719 47190 Bán lẻ tổng hợp khác
551 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào
552 4721 47210 Bán lẻ lương thực
553 4722 Bán lẻ thực phẩm
554 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt
555 47222 Bán lẻ thủy sản
556 47223 Bán lẻ rau, quả
557 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
558 47229 Bán lẻ thực phẩm khác
559 4723 47230 Bán lẻ đồ uống
560 4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
561 473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ
562 474 4740 47400 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
563 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác
564 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác
565 47511 Bán lẻ vải
566 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác
567 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
568 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim
569 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni
570 47523 Bán lẻ kính xây dựng
571 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác
572 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh
573 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
574 4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn
575 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu
576 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
577 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự
578 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh
579 47594 Bán lẻ nhạc cụ
580 47599 Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu
581 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí
582 4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
583 4762 47620 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao
584 4763 47630 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi
585 4769 47690 Bán lẻ sản phẩm văn hóa, giải trí khác chưa phân vào đâu
586 477 Bán lẻ hàng hóa khác (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
587 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da
588 47711 Bán lẻ hàng may mặc
589 47712 Bán lẻ giày, dép
590 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
591 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
592 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế
593 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
594 47723 Bán thuốc đông y, bán thuốc nam
595 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
596 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh
597 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức
598 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
599 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ)
600 47735 Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình
601 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt
602 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh
603 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng
604 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu
605 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng
606 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng
607 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng
608 478 Bán lẻ ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác và các bộ phận phụ trợ
609 4781 Bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác
610 47811 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
611 47819 Bán lẻ ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác
612 4782 47820 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
613 4783 Bán lẻ mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
614 47831 Bán lẻ mô tô, xe máy
615 47832 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
616 479 4790 47900 Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
617 H VẬN TẢI, KHO BÃI
618 49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải bằng đường ống
619 491 Vận tải đường sắt
620 4911 Vận tải hành khách đường sắt
621 49111 Vận tải hành khách đường sắt liên tỉnh
622 49112 Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
623 4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
624 492 Vận tải hành khách bằng xe buýt
625 4921 49210 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
626 4922 49220 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
627 4929 49290 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
628 493 Vận tải đường bộ khác
629 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
630 49311 Vận tải hành khách bằng taxi
631 49312 Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
632 49319 Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
633 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
634 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
635 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
636 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
637 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
638 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
639 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
640 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
641 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
642 494 4940 49400 Vận tải đường ống
643 50 Vận tải đường thủy
644 501 Vận tải ven biển và viễn dương
645 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
646 50111 Vận tải hành khách ven biển
647 50112 Vận tải hành khách viễn dương
648 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
649 50121 Vận tải hàng hóa ven biển
650 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
651 502 Vận tải đường thủy nội địa
652 5021 Vận tải hành khách đường thủy nội địa
653 50211 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
654 50212 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
655 5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
656 50221 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
657 50222 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
658 51 Vận tải hàng không
659 511 5110 Vận tải hành khách hàng không
660 51101 Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
661 51109 Vận tải hành khách hàng không loại khác
662 512 5120 Vận tải hàng hóa hàng không
663 51201 Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
664 51209 Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
665 52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
666 521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
667 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
668 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
669 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
670 522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
671 5221 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
672 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
673 52221 Hoạt động điều hành cảng biển
674 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
675 52223 Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
676 52224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
677 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
678 52231 Dịch vụ điều hành bay
679 52232 Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
680 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
681 5224 Bốc xếp hàng hóa
682 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
683 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
684 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
685 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
686 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
687 52249 Bốc xếp hàng hóa loại khác
688 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
689 52251 Hoạt động điều hành bến xe
690 52252 Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
691 52253 Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
692 52259 Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
693 5229 52290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
694 523 Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải
695 5231 52310 Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hàng hóa
696 5232 52320 Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hành khách
697 53 Bưu chính và chuyển phát
698 531 5310 53100 Bưu chính
699 532 5320 53200 Chuyển phát
700 533 5330 53300 Hoạt động dịch vụ trung gian cho hoạt động bưu chính và chuyển phát
701 I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
702 55 Dịch vụ lưu trú
703 551 5510 55100 Khách sạn và dịch vụ lưu trú tương tự
704 552 5520 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác
705 55201 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
706 55202 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
707 55203 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
708 553 5530 55300 Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ lưu trú
709 559 5590 Cơ sở lưu trú khác
710 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
711 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
712 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
713 56 Dịch vụ ăn uống
714 561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
715 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
716 56102 Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
717 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
718 562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
719 5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
720 5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
721 563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
722 56301 Quán rượu, bia, quầy bar
723 56302 Quán cà phê, giải khát
724 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
725 564 5640 56400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ ăn uống
726 J HOẠT ĐỘNG XUẤT BẢN, PHÁT SÓNG, SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI NỘI DUNG
727 58 Hoạt động xuất bản
728 581 Xuất bản sách, báo, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
729 5811 58110 Xuất bản sách
730 5812 58120 Xuất bản báo
731 5813 58130 Xuất bản tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
732 5819 58190 Hoạt động xuất bản khác
733 582 Xuất bản phần mềm
734 5821 58210 Xuất bản trò chơi điện tử
735 5829 Xuất bản phần mềm khác
736 58291 Xuất bản phần mềm hệ thống
737 58292 Xuất bản phần mềm ứng dụng
738 58299 Xuất bản phần mềm khác chưa được phân vào đâu
739 59 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video, chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
740 591 Hoạt động phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
741 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
742 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
743 59112 Hoạt động sản xuất video
744 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
745 5912 59120 Hoạt động hậu kỳ phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
746 5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
747 5914 Hoạt động chiếu phim
748 59141 Hoạt động chiếu phim cố định
749 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
750 592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
751 60 Hoạt động xây dựng chương trình, phát sóng, thông tấn và phân phối nội dung khác
752 601 6010 60100 Hoạt động phát thanh và phân phối âm thanh
753 602 6020 Hoạt động xây dựng chương trình truyền hình, phát sóng truyền hình và phân phối video
754 60201 Hoạt động xây dựng chương trình truyền hình
755 60202 Hoạt động phát sóng truyền hình
756 60203 Hoạt động phân phối video
757 603 Hoạt động thông tấn và hoạt động phân phối nội dung khác
758 6031 60310 Hoạt động thông tấn
759 6039 60390 Hoạt động các trang mạng xã hội và hoạt động phân phối nội dung khác
760 K HOẠT ĐỘNG VIỄN THÔNG; LẬP TRÌNH MÁY TÍNH, TƯ VẤN, CƠ SỞ HẠ TẦNG MÁY TÍNH VÀ CÁC DỊCH VỤ THÔNG TIN KHÁC
761 61 Hoạt động viễn thông
762 611 6110 61100 Hoạt động viễn thông có dây, không dây và vệ tinh
763 612 6120 Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông và dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông
764 61201 Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông
765 61202 Dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông
766 619 6190 61900 Hoạt động viễn thông khác
767 62 Lập trình máy tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động liên quan
768 621 Lập trình máy tính
769 6211 62110 Phát triển trò chơi điện tử, phần mềm trò chơi điện tử và các công cụ phần mềm trò chơi điện tử
770 6219 62190 Lập trình máy tính khác
771 622 6220 62200 Tư vấn máy tính và quản lý cơ sở hạ tầng máy tính
772 629 6290 62900 Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
773 63 Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các dịch vụ thông tin liên quan khác
774 631 6310 63100 Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan
775 639 6390 Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác
776 63901 Hoạt động cổng tìm kiếm web
777 63909 Dịch vụ thông tin khác
778 L HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
779 64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
780 641 Hoạt động trung gian tiền tệ
781 6411 64110 Hoạt động Ngân hàng trung ương
782 6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
783 642 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản và các kênh dẫn vốn
784 6421 64210 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
785 6422 64220 Hoạt động của các kênh dẫn vốn
786 643 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
787 6431 64310 Hoạt động quỹ thị trường tiền tệ
788 6432 64320 Hoạt động quỹ đầu tư phi thị trường tiền tệ
789 6433 64330 Hoạt động quỹ tín thác, tài sản và tài khoản đại lý
790 649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
791 6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
792 6492 64920 Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế
793 6493 64930 Hoạt động bao thanh toán
794 6494 64940 Hoạt động chứng khoán hóa
795 6495 64950 Hoạt động cấp tín dụng khác
796 6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
797 65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
798 651 Bảo hiểm
799 6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
800 6512 65120 Bảo hiểm phi nhân thọ
801 6513 65130 Bảo hiểm sức khỏe
802 652 6520 65200 Tái bảo hiểm
803 653 6530 65300 Hoạt động quỹ hưu trí
804 66 Hoạt động tài chính khác
805 661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
806 6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
807 6612 Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
808 66121 Môi giới hợp đồng hàng hóa
809 66122 Môi giới chứng khoán
810 66129 Môi giới khác
811 6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
812 662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và quỹ hưu trí
813 6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
814 6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
815 6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và quỹ hưu trí
816 663 6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ
817 M HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
818 68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
819 681 6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
820 68101 Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
821 68102 Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
822 68103 Cho thuê và vận hành nhà ở và đất ở
823 68104 Cho thuê và vận hành nhà và đất không để ở
824 68109 Kinh doanh bất động sản khác
825 682 Hoạt động bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
826 6821 68210 Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
827 6829 Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
828 68291 Hoạt động tư vấn và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở
829 68292 Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở
830 68293 Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản
831 68299 Hoạt động bất động sản khác chưa được phân vào đâu trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
832 N HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
833 69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
834 691 6910 Hoạt động pháp luật
835 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
836 69102 Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
837 69109 Hoạt động pháp luật khác
838 692 6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
839 69201 Hoạt động liên quan đến kế toán
840 69202 Hoạt động liên quan đến kiểm toán
841 69203 Hoạt động liên quan đến tư vấn về thuế
842 69209 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế khác
843 70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
844 701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
845 702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác
846 71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
847 711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
848 71101 Hoạt động kiến trúc
849 71102 Hoạt động đo đạc và bản đồ
850 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nước dưới đất
851 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
852 712 7120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
853 72 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
854 721 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
855 7211 72110 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
856 7212 72120 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
857 7213 72130 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
858 7214 72140 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
859 722 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
860 7221 72210 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
861 7222 72220 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
862 73 Quảng cáo, nghiên cứu thị trường và quan hệ công chúng
863 731 7310 73100 Quảng cáo
864 732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
865 733 7330 73300 Hoạt động quan hệ công chúng
866 74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
867 741 7410 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
868 742 7420 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
869 743 7430 74300 Hoạt động phiên dịch
870 749 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
871 7491 74910 Hoạt động môi giới và tiếp thị bằng sáng chế
872 7499 74990 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
873 75 750 7500 75000 Hoạt động thú y
874 O HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
875 77 Cho thuê hoạt động
876 771 7710 Cho thuê xe có động cơ
877 77101 Cho thuê ô tô
878 77109 Cho thuê xe có động cơ khác
879 772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
880 7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
881 7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
882 773 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
883 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
884 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
885 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển
886 77304 Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
887 77305 Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
888 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
889 774 7740 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
890 775 7750 77500 Hoạt động dịch vụ trung gian cho thuê đồ dùng hữu hình và tài sản vô hình phi tài chính
891 78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
892 781 7810 78100 Hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm
893 782 Cung ứng lao động tạm thời và nguồn nhân lực khác
894 7821 78210 Cung ứng lao động tạm thời
895 7822 Cung ứng nguồn nhân lực khác
896 78221 Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước
897 78222 Cung ứng nguồn nhân lực khác làm việc ở nước ngoài
898 79 Hoạt động của các đại lý lữ hành, kinh doanh tua du lịch và hoạt động liên quan đến du lịch khác
899 791 Hoạt động của các đại lý lữ hành, kinh doanh tua du lịch
900 7911 79110 Đại lý lữ hành
901 7912 79120 Điều hành tua du lịch
902 799 7990 79900 Hoạt động liên quan đến du lịch khác
903 80 801 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
904 8011 80110 Dịch vụ điều tra và hoạt động bảo vệ tư nhân
905 8019 80190 Dịch vụ bảo đảm an toàn khác
906 81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
907 811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
908 812 Dịch vụ vệ sinh
909 8121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
910 8129 81290 Dịch vụ vệ sinh khác
911 813 8130 81300 Dịch vụ cảnh quan
912 82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
913 821 8210 82100 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
914 822 8220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
915 823 8230 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
916 824 8240 82400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh chưa được phân vào đâu (trừ trung gian tài chính)
917 829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
918 8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
919 8292 82920 Dịch vụ đóng gói
920 8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
921 P HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
922 84 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại; bảo đảm xã hội bắt buộc
923 841 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội, môi trường
924 8411 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
925 84111 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
926 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
927 8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ môi trường và bảo đảm xã hội bắt buộc)
928 8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường
929 8414 84140 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
930 842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
931 8421 84210 Hoạt động đối ngoại
932 8422 84220 Hoạt động quốc phòng
933 8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
934 843 8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
935 Q GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
936 85 Giáo dục và đào tạo
937 851 Giáo dục mầm non
938 8511 85110 Giáo dục nhà trẻ
939 8512 85120 Giáo dục mẫu giáo
940 852 Giáo dục phổ thông
941 8521 85210 Giáo dục tiểu học
942 8522 85220 Giáo dục trung học cơ sở
943 8523 85230 Giáo dục trung học phổ thông
944 853 Giáo dục nghề nghiệp
945 8531 85310 Đào tạo sơ cấp
946 8532 85320 Đào tạo trung cấp
947 8533 85330 Đào tạo cao đẳng
948 854 Giáo dục đại học
949 8541 85410 Đào tạo đại học
950 8542 85420 Đào tạo thạc sỹ
951 8543 85430 Đào tạo tiến sỹ
952 855 Giáo dục khác
953 8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
954 8552 85520 Giáo dục văn hóa nghệ thuật
955 8553 85530 Hoạt động đào tạo sử dụng phương tiện vận tải phi thương mại
956 8554 85540 Giáo dục dự bị đại học
957 8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
958 856 Hoạt động hỗ trợ giáo dục
959 8561 85610 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các khóa học và gia sư
960 8569 85690 Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác
961 R Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
962 86 Hoạt động y tế
963 861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
964 86101 Hoạt động của các bệnh viện
965 86102 Hoạt động của các trạm y tế
966 862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
967 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
968 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
969 869 Hoạt động y tế khác
970 8691 86910 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các dịch vụ y tế, nha khoa và dịch vụ y tế khác
971 8692 86920 Hoạt động y tế dự phòng
972 8693 86930 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
973 8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
974 87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
975 871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
976 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
977 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
978 872 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh, tâm thần và người nghiện
979 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh, tâm thần
980 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
981 873 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
982 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
983 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
984 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
985 879 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
986 8791 87910 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động chăm sóc tập trung
987 8799 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
988 87991 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
989 87999 Hoạt động chăm sóc tập trung khác còn lại chưa được phân vào đâu
990 88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
991 881 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
992 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
993 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
994 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
995 889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
996 S NGHỆ THUẬT, THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ
997 90 Hoạt động sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật
998 901 Hoạt động sáng tạo nghệ thuật
999 9011 90110 Hoạt động sáng tác văn học và sáng tác âm nhạc
1000 9012 90120 Hoạt động sáng tạo nghệ thuật thị giác
1001 9019 90190 Hoạt động sáng tạo nghệ thuật khác
1002 902 9020 90200 Hoạt động biểu diễn nghệ thuật
1003 903 Hoạt động hỗ trợ sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật
1004 9031 90310 Hoạt động của cơ sở và địa điểm nghệ thuật
1005 9039 90390 Hoạt động hỗ trợ khác cho sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật
1006 91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
1007 911 Hoạt động thư viện và lưu trữ
1008 9111 91110 Hoạt động thư viện
1009 9112 91120 Hoạt động lưu trữ
1010 912 Hoạt động bảo tàng, sưu tập, di tích và di sản
1011 9121 91210 Hoạt động bảo tàng và sưu tập
1012 9122 91220 Hoạt động di tích lịch sử và di tích
1013 913 9130 91300 Bảo tồn, phục hồi và các hoạt động hỗ trợ khác cho di sản văn hóa
1014 914 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn thiên nhiên
1015 9141 91410 Hoạt động của các vườn bách thảo và bách thú
1016 9142 91420 Hoạt động của khu bảo tồn thiên nhiên
1017 92 920 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
1018 92001 Hoạt động xổ số
1019 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
1020 93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
1021 931 Hoạt động thể thao
1022 9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
1023 9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
1024 9319 93190 Hoạt động thể thao khác
1025 932 Hoạt động vui chơi giải trí
1026 9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
1027 9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác
1028 T HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
1029 94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
1030 941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
1031 9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
1032 9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
1033 942 9420 94200 Hoạt động của công đoàn
1034 949 Hoạt động của các tổ chức khác
1035 9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
1036 9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
1037 95 Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình, ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
1038 951 9510 95100 Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, thiết bị thông tin và truyền thông
1039 952 Sửa chữa, bảo dưỡng đồ dùng cá nhân và gia đình
1040 9521 95210 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
1041 9522 95220 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị, đồ dùng gia đình
1042 9523 95230 Sửa chữa, bảo dưỡng giày, dép, hàng da và giả da
1043 9524 95240 Sửa chữa, bảo dưỡng giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
1044 9529 95290 Sửa chữa, bảo dưỡng xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
1045 953 Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
1046 9531 95310 Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
1047 9532 95320 Sửa chữa, bảo dưỡng mô tô, xe máy
1048 954 9540 95400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình, ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
1049 96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân
1050 961 9610 96100 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
1051 962 Dịch vụ làm tóc, chăm sóc sắc đẹp, spa và các hoạt động tương tự
1052 9621 96210 Dịch vụ làm tóc
1053 9622 96220 Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác
1054 9623 96230 Dịch vụ spa và xông hơi
1055 963 9630 96300 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ và các dịch vụ liên quan
1056 964 9640 96400 Hoạt động trung gian cho dịch vụ cá nhân
1057 969 9690 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
1058 96901 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ và các dịch vụ liên quan
1059 96909 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
1060 U HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
1061 97 970 9700 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
1062 98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
1063 981 9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
1064 982 9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
1065 V HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
1066 99 990 9900 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế