TT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VBQPPL quy định nội dung sửa đổi, bổ sung, thay thế
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện
|
A. Thủ tục hành chính cấp trung ương
|
1
|
B-BKC-282298-TT
|
Thủ tục đăng ký sáng chế
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN[1]
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC[2]
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
2
|
B-BKC-282299-TT
|
Thủ tục đăng ký sáng chế theo Hiệp ước PCT có chỉ định Việt Nam
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
3
|
B-BKC-282300-TT
|
Thủ tục đăng ký sáng chế theo Hiệp ước PCT có chọn Việt Nam
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
4
|
B-BKC-282301-TT
|
Thủ tục đăng ký sáng chế theo Hiệp ước PCT có nguồn gốc Việt Nam
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
5
|
B-BKC-282302-TT
|
Thủ tục đăng ký kiểu dáng công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
6
|
B-BKC-282303-TT
|
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
7
|
B-BKC-282304-TT
|
Thủ tục đăng ký quốc tế nhãn hiệu có nguồn gốc Việt Nam
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
8
|
B-BKC-282305-TT
|
Thủ tục đăng ký quốc tế nhãn hiệu có chỉ định Việt Nam
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
9
|
B-BKC-282306-TT
|
Thủ tục đăng ký chỉ dẫn địa lý
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
10
|
B-BKC-282307-TT
|
Thủ tục đăng ký thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
11
|
B-BKC-282308-TT
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung, tách đơn đăng ký sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
12
|
B-BKC-282309-TT
|
Thủ tục yêu cầu ghi nhận chuyển giao đơn đăng ký đối tượng sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
13
|
B-BKC-282310-TT
|
Thủ tục duy trì hiệu lực Văn bằng bảo hộ sáng chế
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
14
|
B-BKC-282311-TT
|
Thủ tục gia hạn hiệu lực Văn bằng bảo hộ
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
15
|
B-BKC-282312-TT
|
Thủ tục cấp phó bản văn bằng bảo hộ và cấp lại văn bằng bảo hộ/phó bản văn bằng bảo hộ
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
16
|
B-BKC-282313-TT
|
Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
17
|
B-BKC-282314-TT
|
Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
18
|
B-BKC-282315-TT
|
Thủ tục ghi nhận việc sửa đổi nội dung, gia hạn, chấm dứt trước thời hạn hiệu lực hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
19
|
B-BKC-282316-TT
|
Thủ tục ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế
|
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
20
|
B-BKC-282338-TT
|
Thủ tục yêu cầu chấm dứt quyền sử dụng sáng chế theo quyết định bắt buộc
|
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
21
|
B-BKC-282317-TT
|
Thủ tục chấm dứt hiệu lực văn bằng bảo hộ
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
22
|
B-BKC-282318-TT
|
Thủ tục hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
23
|
B-BKC-282319-TT
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại liên quan đến sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
24
|
B-BKC-282320-TT
|
Thủ tục sửa đổi Văn bằng bảo hộ
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
25
|
B-BKC-282321-TT
|
Thủ tục yêu cầu cấp bản sao tài liệu
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
26
|
B-BKC-282322-TT
|
Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
27
|
B-BKC-282323-TT
|
Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
28
|
B-BKC-282324-TT
|
Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
29
|
B-BKC-282325-TT
|
Thủ tục ghi nhận Người đại diện sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
30
|
B-BKC-282326-TT
|
Thủ tục ghi nhận tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
31
|
B-BKC-282327-TT
|
Thủ tục ghi nhận thay đổi về tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp/Người đại diện sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 16/2016/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
32
|
B-BKC-282328-TT
|
Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN[3]
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
33
|
B-BKC-282329-TT
|
Thủ tục cấp Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
34
|
B-BKC-282330-TT
|
Thủ tục cấp lại Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
35
|
B-BKC-282331-TT
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
36
|
B-BKC-282332-TT
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
37
|
B-BKC-282333-TT
|
Thủ tục đăng ký chủ trì thực hiện dự án thuộc Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020
|
Quyết định số 2553/QĐ-BKHCN[4]
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
38
|
B-BKC-282334-TT
|
Thủ tục gia hạn thực hiện dự án thuộc Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020
|
Quyết định số 2553/QĐ-BKHCN
|
Sở hữu trí tuệ
|
Cục Sở hữu trí tuệ
|
B. Thủ tục hành chính cấp tỉnh
|
1
|
B-BKC-282335-TT
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
2
|
B-BKC-282336-TT
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
- Thông tư số 01/2008/TT-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
3
|
B-BKC-282337-TT
|
Thủ tục đăng ký chủ trì thực hiện dự án thuộc Chương trình phát triển tài sản trí tuệ giai đoạn 2016-2020
|
- Quyết định số 2553/QĐ-BKHCN
- Thông tư số 263/2016/TT-BTC
|
Sở hữu trí tuệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|