TT
|
MST
|
Tên doanh nghiệp
|
Địa bàn
(Tỉnh, Thành phố)
|
I
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
1
|
0100681592
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
Hà Nội
|
2
|
0100150908
|
Công ty TNHH Nhà nước MTV - Tổng Công ty thăm dò khai thác dầu khí
|
Hà Nội
|
3
|
3500102710
|
Tổng Công ty khí Việt Nam - Công ty cổ phần
|
Hồ Chí Minh
|
4
|
0305795054
|
Tổng Công ty dầu Việt Nam - Công ty cổ phần
|
Hồ Chí Minh
|
5
|
4300378569
|
Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn
|
Quảng Ngãi
|
6
|
0100150577
|
Tổng Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
7
|
0302495126
|
Tổng Công ty cổ phần khoan và dịch vụ khoan dầu khí
|
Hồ Chí Minh
|
8
|
0102276173
|
Tổng Công ty Điện lực dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần
|
Hà Nội
|
9
|
0303165480
|
Tổng Công ty phân bón và hóa chất dầu khí - Công ty cổ phần
|
Hồ Chí Minh
|
10
|
0302743192
|
Tổng Công ty cổ phần vận tải dầu khí
|
Hồ Chí Minh
|
11
|
0100107370
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
Hà Nội
|
12
|
5700101690
|
Công ty xăng dầu B12
|
Quảng Ninh
|
13
|
0100107564
|
Công ty xăng dầu khu vực I - TNHH MTV
|
Hà Nội
|
14
|
0300555450
|
Công ty xăng dầu khu vực II - TNHH MTV
|
Hồ Chí Minh
|
15
|
0200120833
|
Công ty xăng dầu khu vực III - TNHH MTV
|
Hải Phòng
|
16
|
0400101683
|
Công ty xăng dầu khu vực V - TNHH MTV
|
Đà Nẵng
|
17
|
0100108688
|
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty xăng dầu quân đội
|
Hà Nội
|
18
|
0100100079
|
Tập đoàn điện lực Việt Nam
|
Hà Nội
|
19
|
0102743068
|
Tổng Công ty truyền tải điện quốc gia
|
Hà Nội
|
20
|
0300942001
|
Tổng Công ty điện lực Miền Nam
|
Hồ Chí Minh
|
21
|
0100100417
|
Tổng Công ty điện lực Miền Bắc
|
Hà Nội
|
22
|
0100101114
|
Tổng Công ty điện lực Thành phố Hà Nội
|
Hà Nội
|
23
|
0300951119
|
Tổng Công ty điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
|
Hồ Chí Minh
|
24
|
0400101394
|
Tổng Công ty điện lực Miền Trung
|
Đà Nẵng
|
25
|
5701662152
|
Tổng Công ty phát điện 1
|
Hà Nội
|
26
|
1800590430
|
Tổng Công ty phát điện 2 - Công ty cổ phần
|
Cần Thơ
|
27
|
3502208399
|
Tổng Công ty phát điện 3 - Công ty cổ phần
|
Hồ Chí Minh
|
28
|
010992921
|
Tổng Công ty đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
Hà Nội
|
29
|
0100109106
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội
|
Hà Nội
|
30
|
0102409426
|
Tổng Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Viettel
|
Hà Nội
|
31
|
0104093672
|
Tổng Công ty cổ phần bưu chính Viettel
|
Hà Nội
|
32
|
0104753865
|
Tổng Công ty cổ phần công trình Viettel
|
Hà Nội
|
33
|
0100684378
|
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Hà Nội
|
34
|
0106869738
|
Tổng Công ty dịch vụ viễn thông
|
Hà Nội
|
35
|
0106873188
|
Tổng Công ty truyền thông
|
Hà Nội
|
36
|
0106884817
|
Tổng Công ty Hạ tầng mạng
|
Hà Nội
|
37
|
0100686209
|
Tổng Công ty viễn thông Mobifone
|
Hà Nội
|
38
|
0102595740
|
Tổng Công ty bưu điện Việt Nam
|
Hà Nội
|
39
|
5700100256
|
Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
Hà Nội
|
40
|
0100100015
|
Tổng Công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty cổ phần
|
Hà Nội
|
41
|
0100103087
|
Tổng Công ty khoáng sản TKV - Công ty cổ phần
|
Hà Nội
|
42
|
0104297034
|
Tổng Công ty điện lực TKV - Công ty cổ phần
|
Hà Nội
|
43
|
5700101468
|
Tổng Công ty Đông Bắc
|
Quảng Ninh
|
44
|
0301266564
|
Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam - Công ty cổ phần
|
Hồ Chí Minh
|
45
|
3600259465
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
46
|
3700146377
|
Công ty TNHH MTV cao su Dầu Tiếng
|
Bình Dương
|
47
|
3700147532
|
Công ty cổ phần cao su Phước Hòa
|
Bình Dương
|
48
|
3800100062
|
Công ty TNHH MTV cao su Phú Riềng
|
Bình Phước
|
49
|
0100107518
|
Tổng Công ty hàng không Việt Nam - Công t y cổ phần
|
Hà Nội
|
50
|
0311638525
|
Tổng Công ty cảng hàng không Việt Nam - Công ty cổ phần
|
Hồ Chí Minh
|
51
|
0100108624
|
Tổng Công ty quản lý bay Việt Nam - Công ty TNHH
|
Hà Nội
|
52
|
0100107638
|
Công ty TNHH MTV nhiên liệu hàng không Việt Nam (Skypec)
|
Hà Nội
|
53
|
0100106320
|
Tổng Công ty xi măng Việt Nam
|
Hà Nội
|
54
|
0100106144
|
Tổng Công ty đầu tư phát triển nhà và đô thị
|
Hà Nội
|
55
|
0100106338
|
Tổng Công ty xây dựng Hà Nội - Công ty cổ phần
|
Hà Nội
|
56
|
0301446422
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1
|
Hồ Chí Minh
|
57
|
0100102608
|
Tổng Công ty lương thực Miền Bắc
|
Hà Nội
|
58
|
0300514849
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn
|
Hồ Chí Minh
|
59
|
0101376672
|
Tổng Công ty cổ phần bia - rượu - nước giải khát Hà Nội
|
Hà Nội
|
II
|
Ngân hàng thương mại, Công ty bảo hiểm và Thị trường tài chính khác
|
1
|
0100112437
|
Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam
|
Hà Nội
|
2
|
0100230800
|
Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam
|
Hà Nội
|
3
|
0100111948
|
Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam
|
Hà Nội
|
4
|
0100283873
|
Ngân hàng thương mại cổ phần quân đội
|
Hà Nội
|
5
|
0100686174
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
|
Hà Nội
|
6
|
0100150619
|
Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam
|
Hà Nội
|
7
|
0100233583
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
|
Hà Nội
|
8
|
0102744865
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong
|
Hà Nội
|
9
|
1800278630
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
|
Hà Nội
|
10
|
6300048638
|
Ngân hàng thương mại cổ phần bưu điện Liên Việt
|
Hà Nội
|
11
|
0200124891
|
Ngân hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
|
Hà Nội
|
12
|
0200253985
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á
|
Hà Nội
|
13
|
0301452948
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
|
Hồ Chí Minh
|
14
|
0100233488
|
Ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
15
|
0300608092
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
Hồ Chí Minh
|
16
|
0301103908
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
|
Hồ Chí Minh
|
17
|
0300852005
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông
|
Hồ Chí Minh
|
18
|
0301179079
|
Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
19
|
0311449990
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn
|
Hồ Chí Minh
|
20
|
2900325526
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Bắc Á
|
Nghệ An
|
21
|
0100111761
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
Hà Nội
|
22
|
0102641429
|
Tổng Công ty Bảo Việt nhân thọ
|
Hà Nội
|
23
|
0101527385
|
Tổng Công ty bảo hiểm Bảo Việt
|
Hà Nội
|
24
|
0100110768
|
Tổng Công ty cổ phần bảo hiểm Petrolimex
|
Hà Nội
|
25
|
0105402531
|
Tổng Công ty bảo hiểm PVI
|
Hà Nội
|
26
|
0100931299
|
Tổng Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
|
Hà Nội
|
27
|
0301851276
|
Công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ Dai-Ichi Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
28
|
0301840443
|
Công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
29
|
0301930337
|
Công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ AIA (Việt Nam)
|
Hồ Chí Minh
|
30
|
0301774984
|
Công ty TNHH Manulife (Việt Nam)
|
Hồ Chí Minh
|
31
|
0104154332
|
Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam
|
Hà Nội
|
32
|
0302270531
|
Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
Hồ Chí Minh
|
33
|
0101930530
|
Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
|
Hà Nội
|
34
|
0104979904
|
Công ty cổ phần chứng khoán VPS
|
Hà Nội
|
35
|
0102935813
|
Công ty cổ phần chứng khoán kỹ thương
|
Hà Nội
|
36
|
0301955155
|
Công ty cổ phần chứng khoán SSI
|
Hồ Chí Minh
|
37
|
0105993965
|
Công ty TNHH xổ số điện toán Việt Nam
|
Hà Nội
|
III
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp ngoài quốc doanh
|
1
|
0102325399
|
Công ty cổ phần hàng không Vietjet
|
Hà Nội
|
2
|
0104128565
|
Công ty TNHH hệ thống thông tin FPT
|
Hà Nội
|
3
|
0100108173
|
Tổng công ty Viglacera- Công ty cổ phần
|
Hà Nội
|
4
|
0102734592
|
Công ty cổ phần nhiên liệu bay Petrolimex
|
Hà Nội
|
5
|
0900629369
|
Công ty TNHH thép Hòa Phát Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
6
|
3500101107
|
Tổng Công ty cổ phần đầu tư phát triển xây dựng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
7
|
3500102414
|
Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
8
|
3500304756
|
Japan Vietnam Petroluem Co. Ltd
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
9
|
3502347392
|
Công ty TNHH - Tổng Công ty thăm dò khai thác dầu khí lô 01&02 (điều hành dầu khí)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
10
|
3502205616
|
Công ty TNHH MTV điều hành thăm dò khai thác dầu khí trong nước - Lô 05.1A
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
11
|
3502208871
|
Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro - Hợp đồng chia sản phẩm dầu khí lô 09-3/12
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
12
|
3500449310
|
Công ty VRJ
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
13
|
3500387304
|
Rosneft Vietnam B.V.
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
14
|
3501584785
|
Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro - Hợp đồng dầu khí Lô 04-3
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
15
|
0301822028
|
Công ty liên doanh điều hành Cửu Long (BL.15-1)
|
Hồ Chí Minh
|
16
|
0302249931
|
Công ty Hoàn Vũ (BL.09-2)
|
Hồ Chí Minh
|
17
|
0100908596
|
Korea National Oil Corporation - Văn phòng điều hành tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Hồ Chí Minh
|
18
|
0302015154
|
Công ty Hoàng Long (BL.16-1)
|
Hồ Chí Minh
|
19
|
0306198935
|
VPĐH Công ty Premier Oil Vietnam Offshore B.V. tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Hồ Chí Minh
|
20
|
0303801087
|
Công ty điều hành chung Thăng Long (BL.15-2/01)
|
Hồ Chí Minh
|
21
|
3500363670
|
Chi nhánh Tập đoàn dầu khí Việt Nam - Công ty điều hành dầu khí Biển Đông (Lô 05-2)
|
Hồ Chí Minh
|
22
|
3500363688
|
Chi nhánh Tập đoàn dầu khí Việt Nam - Công ty điều hành dầu khí Biển Đông (Lô 05-3)
|
Hồ Chí Minh
|
23
|
0314588791
|
Công ty TNHH - Tổng Công ty thăm dò khai thác dầu khí (Lô 01/97&02/97)
|
Hồ Chí Minh
|
24
|
0314490919
|
Công ty TNHH MTV điều hành thăm dò khai thác dầu khí trong nước - mỏ Sông Đốc
|
Hồ Chí Minh
|
25
|
0303616990
|
Văn phòng điều hành Idemitsu Gas Prodution (Vietnam) Co., Ltd tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Hồ Chí Minh
|
26
|
0106596135
|
Công ty TNHH MTV điều hành thăm dò khai thác dầu khí trong nước (Lô 46/13)
|
Hồ Chí Minh
|
27
|
0303435056
|
Văn phòng điều hành nhà thầu Công ty Petronas Carigali Overseas Sdn. Bhd.
|
Hồ Chí Minh
|
28
|
0107724012
|
Tập đoàn dầu khí Việt Nam (Lô PM3CAA)
|
Hà Nội
|
29
|
0101384514
|
Hợp đồng phân chia lô sản phẩm (Lô 46 Cái Nước)
|
Hà Nội
|