Tổng quan Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS (mới)

Hệ thống chuẩn mực kế toán là gì, có mục đích gì? Có bao nhiêu chuẩn mực kế toán Việt Nam? Tổng hợp danh sách 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam mới nhất.

Kế toán là một phần quan trọng trong quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào. Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, còn được gọi là VAS, là một nền tảng quan trọng để đảm bảo rằng các hoạt động kế toán ở Việt Nam phải minh bạch, chính xác và phù hợp. Từ khái niệm, mục tiêu và nội dung chính của hệ thống, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam.

I. Hệ thống chuẩn mực kế toán là gì?

Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là một bộ văn bản hướng dẫn được Bộ Tài chính thiết lập và áp dụng cho các doanh nghiệp ở Việt Nam. Các quy tắc này được phát triển dựa trên các quy tắc của chuẩn mực kế toán quốc tế, nhưng chúng được điều chỉnh để phù hợp với kinh tế, luật pháp và môi trường kinh doanh của Việt Nam.

Hiện tại có 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam, bao gồm nhiều lĩnh vực kế toán, chẳng hạn như:

II. Mục đích của Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS

  • Đảm bảo tính minh bạch: Các chuẩn mực kế toán đảm bảo rằng thông tin tài chính được trình bày một cách dễ hiểu và đáng tin cậy;
  • Tạo sự đồng nhất: Đảm bảo rằng các công ty sử dụng hệ thống kế toán tương tự, giúp các doanh nghiệp có thể so sánh và đánh giá hiệu quả kinh doanh với nhau;
  • Hội nhập quốc tế: Giúp Việt Nam tiếp cận với các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS để tạo điều kiện thu hút nhà đầu tư nước ngoài.

III. Danh sách 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam mới nhất

Dưới đây là toàn bộ 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành:

  1. VAS 01 - Chuẩn mực chung: Quy định các nguyên tắc kế toán cơ bản, chẳng hạn như tính trọng yếu, hoạt động liên tục và cơ sở dồn tích;
  2. VAS 02 - Hàng tồn kho: Hướng dẫn cách đánh giá và ghi nhận hàng tồn kho;
  3. VAS 03 - Tài sản cố định hữu hình: Các quy định liên quan đến việc ghi nhận, đánh giá và khấu hao tài sản cố định hữu hình;
  4. VAS 04 - Tài sản cố định vô hình: Hướng dẫn ghi nhận và đánh giá tài sản cố định vô hình;
  5. VAS 05 - Bất động sản đầu tư: Quy định quy trình đánh giá và ghi nhận bất động sản đầu tư;
  6. VAS 06 - Thuê tài sản: Hướng dẫn cách ghi nhận thuê tài sản tài chính và thuê hoạt động;
  7. VAS 07 - Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết: Quy định cách ghi nhận và xử lý kế toán khi đầu tư vào công ty liên kết;
  8. VAS 08 -Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh: Chuẩn mực này hướng dẫn việc ghi sổ và lập báo cáo tài chính của các bên tham gia liên doanh về các nguyên tắc và phương pháp kế toán liên quan đến các khoản vốn góp liên doanh;
  9. VAS 10 - Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái: Quy định cách xử lý kế toán khi giao dịch bằng ngoại tệ;
  10. VAS 11 - Hợp nhất kinh doanh: Hướng dẫn kế toán cho các nghiệp vụ hợp nhất doanh nghiệp;
  11. VAS 14 - Doanh thu và thu nhập khác: Hướng dẫn xác định cách ghi nhận doanh thu và thu nhập khác;
  12. VAS 15 - Hợp đồng xây dựng: Hướng dẫn kế toán hợp đồng xây dựng;
  13. VAS 16 - Chi phí đi vay: Quy định liên quan đến cách xử lý chi phí đi vay;
  14. VAS 17 - Thuế thu nhập doanh nghiệp: Hướng dẫn cho việc ghi nhận thuế TNDN hiện hành và thuế TNDN hoãn lại;
  15. VAS 18 - Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng: Chuẩn mực này quy định nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng nhằm đảm bảo việc ghi nhận, định giá và trình bày trên báo cáo tài chính được nhất quán và phản ánh đầy đủ các yếu tố không chắc chắn;
  16. VAS 19 - Hợp đồng bảo hiểm: Chuẩn mực này nói về cách kế toán và trình bày thông tin từ hợp đồng bảo hiểm trên báo cáo tài chính của công ty bảo hiểm;
  17. VAS 21 - Trình bày báo cáo tài chính: Hướng dẫn về cách trình bày báo cáo tài chính;
  18. VAS 22 - Thông tin bổ sung về trình bày báo cáo tài chính của ngân hàng: Chuẩn mực này quy định việc công bố thêm thông tin cần thiết trong báo cáo tài chính của ngân hàng và các tổ chức tài chính tương tự;
  19. VAS 23 - Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán: Hướng dẫn về cách xử lý các sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo tài chính;
  20. VAS 24 - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Quy định hướng dẫn cách lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
  21. VAS 25 - Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con: Hướng dẫn cách lập báo cáo riêng của công ty mẹ về báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con;
  22. VAS 26 - Thông tin về các bên liên quan: Để đảm bảo tính minh bạch, quy định này quy định cách trình bày thông tin về các bên liên quan và các giao dịch với họ trong báo cáo tài chính;
  23. VAS 27 - Báo cáo tài chính giữa niên độ: Chuẩn mực này quy định nội dung và nguyên tắc cần thiết cho báo cáo tài chính giữa niên độ để đảm bảo thông tin được trình bày kịp thời, đáng tin cậy và phù hợp với nhu cầu của các bên liên quan;
  24. VAS 28 - Báo cáo bộ phận: Chuẩn mực này quy định cách lập báo cáo tài chính theo bộ phận để cung cấp thông tin chi tiết hỗ trợ đánh giá hiệu quả và rủi ro của doanh nghiệp;
  25. VAS 29 - Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và các sai sót: Chuẩn mực này cung cấp hướng dẫn về cách xử lý và trình bày các thay đổi trong chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính của một doanh nghiệp đảm bảo được tính nhất quán và có thể so sánh được giữa các kỳ;
  26. VAS 30 - Lãi trên cổ phiếu: Chuẩn mực này cung cấp hướng dẫn về cách tính lãi trên cổ phiếu và trình bày chúng để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cổ phần và các kỳ báo cáo.

Xem chi tiết:

>> Hệ thống chuẩn mực kế toán đợt 1; 

>> Hệ thống chuẩn mực kế toán đợt 2; 

>> Hệ thống chuẩn mực kế toán đợt 3; 

>> Hệ thống chuẩn mực kế toán đợt 4;

>> Hệ thống chuẩn mực kế toán đợt 5.

IV. Câu hỏi liên quan đến hệ thống các chuẩn mực kế toán Việt Nam

1. Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS và chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS khác nhau thế nào?

Mặc dù VAS được xây dựng dựa trên IFRS nhưng vẫn có một số khác biệt như:

  • Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS thường cụ thể hơn để phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam;
  • Một số chuẩn mực kế toán có sự khác biệt lớn với IFRS, ví dụ về việc ghi nhận thuê tài sản;
  • VAS đơn giản hơn đối với đa số doanh nghiệp Việt, trong khi IFRS yêu cầu doanh nghiệp có đội ngũ kế toán với kiến thức quốc tế.

2. Các doanh nghiệp nào phải áp dụng hệ thống VAS?

Theo quy định của pháp luật, tất cả doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, bao gồm cả các công ty có vốn nước ngoài đều phải áp dụng VAS khi lập báo cáo tài chính.

Lê Nga - Phòng Kế toán Anpha

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Đánh giá chất lượng bài viết, bạn nhé!

0.0

Chưa có đánh giá nào
Chọn đánh giá

Gửi đánh giá

BÌNH LUẬN - HỎI ĐÁP

Hãy để lại câu hỏi của bạn, chúng tôi sẽ trả lời TRONG 15 PHÚT

SĐT và email sẽ được ẩn để bảo mật thông tin của bạn GỬI NHANH